Máy in mã vạch Zebra 220Xi4 là dòng máy in công nghiệp có động rộng khổ in lớn nhất hiện nay, hỗ trợ khổ in lên tới 216mm và tốc độ in 10 inch/s.
Cấu hình máy: 220Xi4 có chip xử lý 32bit 133Mhz RISC, 64MB onboard Flash, 16MB RAM --> thực hiện các tác vụ độc lập và nhanh chóng.
Giao tiếp: Zebra 220Xi4 hỗ trợ tất cả các giao tiếp (kết nối) phổ biến hiện nay: USB, Serial, Parallel, Ethernet và Wireless (tùy chọn).
Cấu tạo-kết cấu: Máy có cấu tạo nguyên khối kim loại có khả năng chịu va đập, chịu mài mòn lớn --> hoạt động hầu hết các môi trường công nghiệp hiện nay.
Firmware (OS): Hỗ trợ đầy đủ các hệ thống SAP ngày nay của Oracle, Microsoft. Ngoài ra còn có hệ điều hành Link-OS (tùy chọn nâng cấp) của Zebra nhằm quản lý hệ thống thiết bị toàn cầu. Hệ thống menu - cài đặt trên máy in rõ ràng, đơn giản --> thao tác nhanh chóng, thuận tiện cho người dùng.
Thông số kỹ thuật:
Hãng sản xuất
|
Zebra Technologies
|
Mã sản phẩm
|
Zebra 220Xi4
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Công nghệ in
|
Truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp
|
Chất liệu nhãn có thể in
|
Giấy thường, PVC ( nhựa ), Xi bạc,…
|
Loại nhãn có thể in
|
-
Nhãn thường (
GAP-Notch or die-cut )
-
Nhãn liên tục
( Continuous )
-
Đục lỗ (
Notch )
-
Fanfold
-
Blackmark
|
Tốc độ in tối đa
|
254 mm/s
|
Độ dài in tối đa
|
3810 mm
|
Độ dài cuộn mực tối đa
|
450 m
|
Các cổng giao tiếp
|
-
USB 2.0
-
Serial RS-232.
-
Ethernet
10/100 Mbps.
-
Paralell IEEE
1284.
-
Internal
Wireless 802.11 a/b/g/n (tùy chọn).
|
Mã vạch có thể in
|
-
Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):
Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets
A/B/C and UCC Case
Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code.
-
Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):
Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR
Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.
|
Độ rộng in tối đa
|
216 mm
|
Độ phân giải đầu in
|
-
203 dpi.
-
300dpi (tùy
chọn).
|
CPU & Bộ nhớ
|
-
32 bit 132
MHZ RISC.
-
16 MB RAM, 64
MB SDRAM.
|
Phụ kiện ( tùy chọn )
|
-
Trục cuộn
nhãn.
-
Bộ cuộn nhãn.
-
Bộ dao cắt và
khay đựng nhãn.
|
Ngôn ngữ máy
|
-
ZPL.
-
ZPL II.
-
XML.
-
ZBI 2.0 (tùy
chọn).
|
Kích thước
|
393.7 mm H x 401.6 mm W x 517.5 mm D
|
Trọng lượng
|
32.7 kg
|
No comments:
Write comments