Đầu đọc UHF RFID Zebra MC3330R thuộc dòng máy đọc RFID tiếp theo dòng MC3190R chạy hoàn toàn trên hệ điều hành Android được tối ưu hóa và bảo mật do Zebra phát triển.
Zebra MC3330R được tích hợp đầu đọc mã vạch 1D/2D cho phép linh hoạt chuyển đổi hoặc thực hiện đa nhiệm các ứng dụng trong hầu hết môi trường.
Với hệ điều hành Android - MC3330R cho phép người dùng cũng như các doanh nghiệp tùy biến phất triển ứng dụng theo nhu cầu thực tế (SDK tương thích với các dòng máy MC3390R, RFD2000, RFD8500).
Dung lượng PIN (Batteries) được nâng cấp lớn hơn (5200mAh) kết hợp công nghệ tối ưu hóa PowerPrecision+ đáp ứng thời gian hoạt động 5 giờ liên tục (giảm theo thời gian sử dụng).
Zebra MC3330R tương thích ngược (phụ kiện) với dòng máy MC3200 (MC32N0) và MC3190R dễ dàng chuyển đổi sử dụng các phụ kiện có sẵn.
Thông số kỹ thuật:
Thông số vật lý
|
|
Kích thước
|
164 mm L x 75mm W x 211 mm D
|
Trọng lượng
|
665g
|
Màn hình
|
4 inch
|
Khe cắm mở rộng
|
Up 32GB with Micro SD card
|
Giao tiếp
|
USB 2.0, WLAN, và Bluetooth
|
Bàn phím
|
Bàn phím số (Number – 29 phím); bàn phím số
chức năng (38 phím); bàn phím chữ ký tự ( 47 phím).
|
Bộ đàm
|
PTT (Push to Talk)
|
Cấu hình
|
|
Bộ vi xử lý
(CPU)
|
Qualcomm 8056 1.8 GHz hexa-core 64-bit with
power optimization |
Hệ điều hành (OS)
|
Android 7.0 (Nougat)
|
Bộ nhớ
|
4GB/32GB
|
Nguồn cung cấp
|
PowerPrecision+ Li-Ion 5200 mAh hỗ trợ sạc
nhanh
|
RFID
|
|
Chuẩn hỗ trợ
thẻ tags
|
EPC Class 1 Gen2; EPC Gen2 V2; ISO-18000-63
|
Tốc độ đọc
|
>900
tags/s
|
Khoảng cách đọc
|
6 m
|
Công suất
|
0dBm to +30dBm
|
Tần số
|
865-928MHz (phụ thuộc từng quốc gia)
|
Đầu đọc mã vạch
|
|
SE4750SR Imager with Laser Aimer
|
|
Giao tiếp, kết nối
|
|
Radio
|
802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/k/r/w
|
Tốc độ
|
2.4GHz: 144Mbps
5GHz: 867Mbps |
Chuẩn bảo
mật, mã hóa
|
WEP, WPA/WPA2
PSK, WPA/WPA2 Enterprise
|
Bluetooth
|
v4.1, v2.1 +
EDR w/ Bluetooth Low Energy (BLE)
|
Điều kiện hoạt động
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20° C to 50° C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-40°C to 70°C
|
Khả năng chịu rơi
|
Khoảng 1.5m xuống sàn bê tông
|
Chuẩn kháng bụi, nước
|
IP54
|
No comments:
Write comments